cải tử hoàn sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải tử hoàn sinh+ verb
- to revive; to restore to life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải tử hoàn sinh"
- Những từ có chứa "cải tử hoàn sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 701